Có 2 kết quả:
暴敛 bào liǎn ㄅㄠˋ ㄌㄧㄢˇ • 暴斂 bào liǎn ㄅㄠˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overtax
(2) to extort
(2) to extort
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overtax
(2) to extort
(2) to extort
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh